Mitoyo, Kagawa
Thành phố kết nghĩa | Maniwa |
---|---|
Trang web | Website chính thức |
• Tổng cộng | 68,504 |
Vùng | Shikoku |
Tỉnh | Kagawa |
Quốc gia | Nhật Bản |
Múi giờ | Giờ chuẩn Nhật Bản (UTC+9) |
• Mật độ | 308/km2 (800/mi2) |
Mitoyo, Kagawa
Thành phố kết nghĩa | Maniwa |
---|---|
Trang web | Website chính thức |
• Tổng cộng | 68,504 |
Vùng | Shikoku |
Tỉnh | Kagawa |
Quốc gia | Nhật Bản |
Múi giờ | Giờ chuẩn Nhật Bản (UTC+9) |
• Mật độ | 308/km2 (800/mi2) |
Thực đơn
Mitoyo, KagawaLiên quan
Mitoyo, Kagawa MiHoYo Mito HollyHock Motoyoshi Takeshi Muto Yoshinori Mito YujiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Mitoyo, Kagawa http://www.city.mitoyo.lg.jp/ //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...